|
|
|
|
Danh sách ôn tập vòng II - Kỳ thi tuyển giáo viên ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2020
|
|
|
DANH SÁCH LỚP HƯỚNG DẪN ÔN TẬP VÒNG II - KỲ THI TUYỂN GIÁO VIÊN NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM 2020 - KHỐI TIỂU HỌC | (Tại Hội trường Phòng Giáo dục và Đào tạo - Ngày 04/6/2020: từ 16h00' đến 17h30') | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Hộ khẩu | VTĐKDT | ĐVĐKDT | 1 | B010190 | Đỗ Hoàng | Anh | Nữ | 25/10/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thái Thịnh | 2 | B010191 | Nguyễn Thị | Anh | Nữ | 12/4/1989 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiến Thành | 3 | B010192 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 09/10/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiệp Sơn | 4 | B010193 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 04/5/1995 | Hải Dương | Văn hóa | TH Tử Lạc | 5 | B010195 | Vũ Ngọc | Ánh | Nữ | 07/6/1989 | Quảng Ninh | Văn hóa | TH Tân Dân | 6 | B010196 | Phạm Thị | Ánh | Nữ | 19/7/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phạm Thái | 7 | B010197 | Nguyễn Thị | Dinh | Nữ | 24/8/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiến Thành | 8 | B010198 | Đinh Thị | Dung | Nữ | 10/02/1988 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thái Thịnh | 9 | B010199 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 24/01/1992 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thất Hùng | 10 | B010200 | Nguyễn Trần Linh | Đan | Nữ | 19/9/1992 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thái Thịnh | 11 | B010201 | Phạm Thị | Giang | Nữ | 17/3/1986 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phú Thứ | 12 | B010202 | Bùi Thị | Hà | Nữ | 02/02/1989 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phú Thứ | 13 | B010205 | Nguyễn Thị | Hạ | Nữ | 07/9/1995 | Hải Dương | Văn hóa | TH Minh Hòa | 14 | B010206 | Nguyễn Thị | Hậu | Nữ | 24/01/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thái Thịnh | 15 | B010207 | Lưu Thị | Hằng | Nữ | 12/3/1987 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phú Thứ | 16 | B010208 | Lương Thị Thúy | Hằng | Nữ | 24/8/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiến Thành | 17 | B010209 | Từ Thị Thu | Hiền | Nữ | 28/11/1989 | Hải Dương | Văn hóa | TH Bạch Đằng | 18 | B010210 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 18/3/1994 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thượng Quận | 19 | B010211 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 07/6/1989 | Hải Dương | Văn hóa | TH Long Xuyên | 20 | B010212 | Bùi Thị | Huệ | Nữ | 05/9/1991 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phạm Thái | 21 | B010213 | Đặng Thị Bích | Huyền | Nữ | 09/9/1992 | Hải Dương | Văn hóa | TH Long Xuyên | 22 | B010214 | Phạm Thị Hồng | Huyền | Nữ | 14/11/1992 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thất Hùng | 23 | B010215 | Trương Thị | Huyền | Nữ | 10/10/1990 | Hải Dương | Văn hóa | TH Minh Hòa | 24 | B010216 | Bùi Thị | Huyện | Nữ | 29/3/1990 | Hải Dương | Văn hóa | TH Minh Hòa | 25 | B010217 | Hoàng Thị | Hương | Nữ | 02/5/1987 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thất Hùng | 26 | B010218 | Hoàng Thị | Hương | Nữ | 10/10/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thái Thịnh | 27 | B010219 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 05/8/1998 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thăng Long | 28 | B010220 | Trần Thị | Hương | Nữ | 18/11/1987 | Hải Dương | Văn hóa | TH Long Xuyên | 29 | B010221 | Đoàn Thị | Hường | Nữ | 18/8/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH Long Xuyên | 30 | B010222 | Vũ Thị | Hường | Nữ | 21/02/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH Lạc Long | 31 | B010223 | Nguyễn Văn | Kiên | Nam | 08/6/1979 | Hải Dương | Văn hóa | TH Long Xuyên | 32 | B010224 | Phạm Thị | Lan | Nữ | 27/4/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiến Thành | 33 | B010225 | Hà Thị Bích | Liên | Nữ | 19/8/1989 | Hải Dương | Văn hóa | TH Duy Tân | 34 | B010226 | Lê Thị Hương | Liên | Nữ | 12/11/1997 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thất Hùng | 35 | B010227 | Nguyễn Thị | Liên | Nữ | 02/5/1992 | Hải Dương | Văn hóa | TH Long Xuyên | 36 | B010228 | Nguyễn Thị | Loan | Nữ | 08/9/1985 | Quảng Ninh | Văn hóa | TH Hiến Thành | 37 | B010229 | Phạm Thị | Loan | Nữ | 01/10/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiệp Sơn | 38 | B010230 | Nguyễn Thị | Lụa | Nữ | 15/6/1987 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiệp Sơn | 39 | B010231 | Mạc Thị | Lý | Nữ | 22/02/1987 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phạm Thái | 40 | B010232 | Phùng Thị | Mai | Nữ | 13/10/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH Lê Ninh | 41 | B010233 | Trịnh Thị | Mai | Nữ | 04/9/1991 | Hải Dương | Văn hóa | TH Tử Lạc | 42 | B010234 | Trương Thị | Miên | Nữ | 03/10/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH Minh Hòa | 43 | B010235 | Hoàng Thị | Ngân | Nữ | 02/12/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thái Thịnh | 44 | B010236 | Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | 13/4/1994 | Hải Dương | Văn hóa | TH Duy Tân | 45 | B010238 | Hoàng Thị | Ngọc | Nữ | 08/10/1991 | Hải Dương | Văn hóa | TH Duy Tân | 46 | B010239 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyệt | Nữ | 16/5/1987 | Hải Dương | Văn hóa | TH An Phụ | 47 | B010240 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 14/4/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thái Thịnh | 48 | B010241 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 02/3/1985 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiến Thành | 49 | B010242 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 11/3/1995 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phạm Thái | 50 | B010243 | Bùi Thị | Ninh | Nữ | 04/6/1997 | Hà Nội | Văn hóa | TH Phú Thứ | 51 | B010244 | Dương Thị Kim | Oanh | Nữ | 16/11/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Duy Tân | 52 | B010246 | Nguyễn Thị Minh | Phương | Nữ | 02/8/1991 | Hải Dương | Văn hóa | TH An Phụ | 53 | B010247 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 10/11/1998 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phạm Thái | 54 | B010248 | Phạm Thị | Phương | Nữ | 11/0 2/1994 | Hải Dương | Văn hóa | TH Minh Hòa | 55 | B010249 | Lê Thị | Phượng | Nữ | 10/02/1989 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiến Thành | 56 | B010250 | Nguyễn Văn | Quyền | Nam | 06/9/1989 | Hải Dương | Văn hóa | TH Thất Hùng | 57 | B010251 | Nguyễn Thị | Tâm | Nữ | 23/9/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH An Sinh | 58 | B010252 | Nguyễn Thị | Tâm | Nữ | 16/6/1996 | Hải Dương | Văn hóa | TH Lạc Long | 59 | B010253 | Trần Thị | Tâm | Nữ | 23/11/1995 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hoành Sơn | 60 | B010254 | Phạm Thị Diệu | Thanh | Nữ | 04/3/1994 | Quảng Ninh | Văn hóa | TH Tân Dân | 61 | B010255 | Bùi Thị | Thoa | Nữ | 11/10/1990 | Hải Dương | Văn hóa | TH An Sinh | 62 | B010256 | Hoàng Thị | Thu | Nữ | 25/5/1990 | Hải Dương | Văn hóa | TH Tân Dân | 63 | B010257 | Đào Thị Hồng | Thu | Nữ | 20/5/1991 | Quảng Ninh | Văn hóa | TH Hiến Thành | 64 | B010258 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 07/7/1989 | Hải Dương | Văn hóa | TH Duy Tân | 65 | B010259 | Hoàng Thị | Thùy | Nữ | 21/10/1994 | Hải Dương | Văn hóa | TH An Sinh | 66 | B010260 | Đỗ Thị | Tình | Nữ | 16/5/1994 | Hải Dương | Văn hóa | TH An Phụ | 67 | B010261 | Hoàng Thị Hà | Trang | Nữ | 21/10/1997 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phạm Thái | 68 | B010262 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 02/7/1990 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hiến Thành | 69 | B010263 | Phạm Thị Huyền | Trang | Nữ | 12/5/1990 | Hải Dương | Văn hóa | TH Hoành Sơn | 70 | B010264 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 16/5/1998 | Hải Dương | Văn hóa | TH Duy Tân | 71 | B010265 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | 12/10/1994 | Hải Dương | Văn hóa | TH Tân Dân | 72 | B010266 | Hoàng Đình | Từ | Nam | 11/01/1988 | Gia Lai | Văn hóa | TH Hiến Thành | 73 | B010267 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 25/8/1991 | Hải Dương | Văn hóa | TH Phú Thứ | 74 | B010268 | Mạc Thị | Xuân | Nữ | 20/02/1993 | Hải Dương | Văn hóa | TH Lạc Long | 75 | B040269 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 05/6/1987 | Hải Dương | Mỹ thuật-TH | TH Long Xuyên | 76 | B060270 | Lê Văn | Khang | Nam | 04/7/1984 | Hải Dương | GDTC-TH | TH Quang Thành | 77 | B060271 | Nguyễn Thị | Len | Nữ | 08/5/1987 | Hải Dương | GDTC-TH | TH Duy Tân | 78 | B060272 | Đặng Đức | Nam | Nam | 01/7/1992 | Hải Dương | GDTC-TH | TH Thái Thịnh | 79 | B060273 | Trần Nữ Thùy | Nhung | Nữ | 14/9/1988 | Hải Dương | GDTC-TH | TH An Phụ | 80 | B060274 | Cao Văn | Tâm | Nam | 14/7/1990 | Hải Dương | GDTC-TH | TH Hiến Thành | 81 | B060275 | Bùi Thị | Thu | Nữ | 29/6/1987 | Hải Dương | GDTC-TH | TH Phạm Thái | 82 | B060276 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | Nữ | 15/02/1990 | Hải Dương | GDTC-TH | TH Hiến Thành | 83 | B060277 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 04/10/1992 | Hải Dương | GDTC-TH | TH Thái Thịnh | DANH SÁCH LỚP HƯỚNG DẪN ÔN TẬP VÒNG II - KỲ THI TUYỂN GIÁO VIÊN NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM 2020 - KHỐI THCS | (Tại Hội trường Phòng Giáo dục và Đào tạo - Ngày 04/6/2020: từ 14h00' đến 15h30') | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Hộ khẩu | VTĐKDT | ĐVĐKDT | 1 | C030279 | Bùi Thị | Thương | Nữ | 22/6/1988 | Hải Dương | Âm nhạc-THCS | THCS Quang Thành | 2 | C050280 | Đoàn Thị | Thư | Nữ | 05/12/1984 | Hải Dương | Mỹ thuật-THCS | THCS Hiệp Hòa | 3 | C070281 | Hoàng Thị | Hoa | Nữ | 16/3/1985 | Hải Dương | GDTC-THCS | THCS Tân Dân | 4 | C070283 | Nguyễn Trọng | Thương | Nam | 22/12/1988 | Hải Dương | GDTC-THCS | THCS Minh Tân | 5 | C110284 | Vũ Thị | Hạnh | Nữ | 06/7/1986 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Quang Thành | 6 | C110285 | Nguyễn Thị | Huế | Nữ | 23/02/1989 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Quang Thành | 7 | C110286 | Trần Thị | Huế | Nữ | 12/11/1985 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Quang Thành | 8 | C110287 | Vũ Thị | Huệ | Nữ | 03/01/1991 | Thái Bình | Văn-THCS | THCS Bạch Đằng | 9 | C110289 | Cao Thị | Liên | Nữ | 19/02/1997 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Quang Thành | 10 | C110290 | Nguyễn Thị | Nghĩa | Nữ | 02/5/1988 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Quang Thành | 11 | C110291 | Phạm Thị | Nhung | Nữ | 05/7/1997 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Quang Thành | 12 | C110293 | Mai Thị Thanh | Thủy | Nữ | 25/12/1993 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Bạch Đằng | 13 | C110294 | Nguyễn Thị | Toán | Nữ | 20/5/1984 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Bạch Đằng | 14 | C110295 | Ngô Thu | Trang | Nữ | 25/9/1995 | Hải Dương | Văn-THCS | THCS Bạch Đằng | 15 | C110296 | Nguyễn Thị Thu | Trà | Nữ | 21/5/1997 | Hà Nội | Văn-THCS | THCS Quang Thành | 16 | C120297 | Phạm Thị Vân | Anh | Nữ | 11/01/1994 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 17 | C120298 | Lê Thị Thanh | Bình | Nữ | 21/12/1995 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Minh Tân | 18 | C120300 | Hoàng Thị | Chiều | Nữ | 25/5/1985 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Lạc Long | 19 | C120301 | Đinh Hà | Giang | Nam | 02/10/1981 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 20 | C120302 | Hoàng Thị | Hải | Nữ | 19/9/1997 | Quảng Ninh | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 21 | C120303 | Lê Thị | Hằng | Nữ | 04/08/1998 | Hà Nội | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 22 | C120304 | Phạm Thu | Hằng | Nữ | 13/01/1994 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 23 | C120306 | Trần Minh | Huệ | Nữ | 29/10/1985 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Lạc Long | 24 | C120307 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 05/1/1993 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Bạch Đằng | 25 | C120308 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 12/10/1997 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 26 | C120309 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 06/12/1989 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Hiệp Hòa | 27 | C120312 | Đinh Thị Thúy | Nga | Nữ | 13/11/1993 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Minh Tân | 28 | C120313 | Đặng Thị | Ngân | Nữ | 03/12/1995 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 29 | C120316 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 11/9/1996 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Hiệp Hòa | 30 | C120317 | Nguyễn Thị | Thoan | Nữ | 24/8/1992 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 31 | C120318 | Dương Thị | Thu | Nữ | 26/7/1996 | Quảng Ninh | Toán-THCS | THCS Minh Tân | 32 | C120319 | Đặng Thị | Thương | Nữ | 19/02/1994 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Bạch Đằng | 33 | C120320 | Phí Thị | Trang | Nữ | 12/7/1995 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 34 | C120321 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | 08/8/1993 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 35 | C120323 | Đoàn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 22/3/1986 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Long Xuyên | 36 | C120324 | Lương Văn | Tuyến | Nam | 24/8/1997 | Hà Nội | Toán-THCS | THCS Minh Tân | 37 | C120325 | Phạm Thị | Tuyết | Nữ | 18/6/1996 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Bạch Đằng | 38 | C120326 | Vũ Thị | Tuyết | Nữ | 14/01/1983 | Hải Dương | Toán-THCS | THCS Hiệp Hòa | 39 | C120327 | Lê Thị Hoàng | Yến | Nữ | 25/4/1994 | Quảng Ninh | Toán-THCS | THCS Minh Tân | 40 | C130328 | Nguyễn Phương | Hạnh | Nữ | 25/9/1997 | Hải Dương | Lý-THCS | THCS Minh Tân | 41 | C130329 | Hoàng Thị | Huế | Nữ | 24/6/1994 | Hải Dương | Lý-THCS | THCS Lạc Long | 42 | C130330 | Phạm Thúy | Nguyên | Nữ | 20/12/1995 | Hải Dương | Lý-THCS | THCS Minh Tân | 43 | C130332 | Nguyễn Đức | Thinh | Nam | 10/3/1986 | Hải Dương | Lý-THCS | THCS Lạc Long | 44 | C130333 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 27/12/1996 | Hải Dương | Lý-THCS | THCS Minh Tân | 45 | C130334 | Nguyễn Thị | Yên | Nữ | 16/9/1989 | Quảng Ninh | Lý-THCS | THCS Minh Tân | 46 | C140335 | Bùi Thị | Hạnh | Nữ | 14/5/1997 | Hải Dương | Hóa-THCS | THCS Hiệp Hòa | 47 | C140336 | Hồ Thảo | Huyền | Nữ | 01/10/1990 | Hải Dương | Hóa-THCS | THCS Phạm Sư Mạnh | 48 | C140337 | Hoàng Thị | Lệ | Nữ | 09/4/1996 | Hải Dương | Hóa-THCS | THCS Hiệp Hòa | 49 | C140338 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 27/9/1993 | Hải Dương | Hóa-THCS | THCS Quang Thành | 50 | C140340 | Bùi Thị | Xoa | Nữ | 14/5/1986 | Hải Dương | Hóa-THCS | THCS Hiệp Hòa | 51 | C150341 | Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 24/01/1994 | Hải Dương | Sinh-THCS | THCS Thất Hùng | 52 | C150342 | Phùng Thị | Sang | Nữ | 25/5/1992 | Hải Dương | Sinh-THCS | THCS Thất Hùng | 53 | C150343 | Bùi Thị | Xuân | Nữ | 27/11/1987 | Hải Dương | Sinh-THCS | THCS Bạch Đằng | 54 | C160344 | Phạm Thị | Hà | Nữ | 24/11/1978 | Hải Dương | T.Anh-THCS | THCS Minh Tân | 55 | C160345 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 27/9/1988 | Hải Dương | T.Anh-THCS | THCS Bạch Đằng | 56 | C160346 | Vũ Thị | Huệ | Nữ | 03/5/1994 | Hải Dương | T.Anh-THCS | THCS Bạch Đằng | 57 | C160347 | Trần Thị | Hương | Nữ | 14/6/1980 | Quảng Ninh | T.Anh-THCS | THCS Minh Tân | 58 | C160348 | Đoàn Thị | Hường | Nữ | 24/7/1993 | Hải Dương | T.Anh-THCS | THCS Bạch Đằng | 59 | C160349 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | Nữ | 22/01/1991 | Hải Dương | T.Anh-THCS | THCS Bạch Đằng | 60 | C160350 | Lưu Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 18/02/1991 | Quảng Ninh | T.Anh-THCS | THCS Minh Tân | 61 | C160351 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 02/11/1996 | Hải Dương | T.Anh-THCS | THCS Bạch Đằng | 62 | C160352 | Bùi Thị Thanh | Thủy | Nữ | 17/5/1995 | Hải Dương | T.Anh-THCS | THCS Minh Tân | 63 | C180353 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 18/2/1994 | Hải Dương | Địa-THCS | THCS Tân Dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đang online:
|
288
|
Hôm nay
|
2,217
|
Tháng này:
|
685,887
|
Tất cả:
|
6,329,485
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|